Defect Status


Date2025/10/20
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization29,652
Defect
2,632
Rate8.88%
Defect Type.
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
271
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
175
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
170
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
154
TV178
SEC/SOC
153
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
148
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
140
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
137
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
136
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
124
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
114
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
99
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
90
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
89
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
89
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
84
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
80
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
78
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
74
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
67
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
53
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
52
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
47
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
43
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
27
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
25
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
24
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
19
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
18
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
17
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
17
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
15
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
14
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
12
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
11
TV166
OUT OF SPEC-OVER WEIGHT (Vỏ bị nặng)
9
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
8
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
7
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
7
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
7
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
6
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
6
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
5
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
5
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
3
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
2
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
2
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
1