Defect Status


Date2025/10/20
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization31,160
Defect
1,986
Rate6.37%
Defect Type.
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
183
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
122
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
104
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
101
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
99
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
92
TV178
SEC/SOC
92
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
90
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
88
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
87
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
85
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
76
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
71
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
67
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
66
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
65
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
61
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
61
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
55
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
51
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
47
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
32
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
29
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
27
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
26
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
20
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
19
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
17
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
16
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
15
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
12
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
11
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
10
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
9
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
9
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
8
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
7
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
7
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
6
TV199
Others (Khác)
5
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
5
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
4
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
4
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
3
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
2
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
2
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
2
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
2
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
1
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1