Defect Status


Date2025/10/21
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization29,515
Defect
1,954
Rate6.62%
Defect Type.
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
160
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
127
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
106
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
100
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
95
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
91
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
88
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
85
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
77
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
73
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
70
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
67
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
64
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
63
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
63
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
62
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
54
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
52
TV178
SEC/SOC
51
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
48
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
44
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
42
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
33
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
29
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
25
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
23
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
21
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
20
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
19
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
18
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
15
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
15
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
13
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
10
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
10
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
7
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
7
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
7
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
7
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
7
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
6
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
5
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
4
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
4
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
4
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
3
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
3
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
3
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
2
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
2
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1