Defect Status


Date2025/10/19
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization88
Defect
3,279
Rate3,726.14%
Defect Type.
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
615
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
250
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
205
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
188
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
185
TV178
SEC/SOC
161
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
156
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
155
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
142
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
131
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
112
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
110
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
103
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
98
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
97
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
85
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
82
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
75
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
65
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
61
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
52
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
50
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
40
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
35
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
32
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
26
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
23
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
17
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
16
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
14
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
14
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
13
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
13
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
12
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
11
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
9
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
8
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
8
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
7
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
6
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
6
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
5
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
4
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
4
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
4
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
4
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
3
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1