Defect Status


Date2025/10/17
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization30,801
Defect
2,390
Rate7.76%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
169
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
166
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
151
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
135
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
124
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
121
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
113
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
110
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
108
TV178
SEC/SOC
106
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
99
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
97
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
93
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
89
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
86
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
77
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
75
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
57
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
46
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
45
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
45
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
38
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
35
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
35
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
31
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
29
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
29
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
20
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
19
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
14
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
14
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
13
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
12
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
12
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
10
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
10
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
8
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
7
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
7
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
6
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
4
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
4
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
4
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
4
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
3
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
3
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
3
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
3
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
2
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
2
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1