Defect Status


Date2025/11/01
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization24,592
Defect
2,319
Rate9.43%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
228
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
217
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
194
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
163
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
109
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
106
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
103
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
102
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
95
TV178
SEC/SOC
92
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
80
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
71
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
59
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
56
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
54
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
54
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
48
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
48
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
44
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
44
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
43
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
38
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
33
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
33
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
31
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
29
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
27
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
25
TV199
Others (Khác)
24
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
20
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
20
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
17
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
16
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
15
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
15
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
12
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
9
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
7
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
6
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
6
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
6
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
5
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
4
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
4
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
4
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
4
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
4
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
4
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
3
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
3
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
2
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1