Defect Status


Date2025/11/02
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization48
Defect
2,037
Rate4,243.75%
Defect Type.
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
331
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
175
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
159
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
135
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
114
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
108
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
98
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
94
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
90
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
78
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
69
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
68
TV178
SEC/SOC
67
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
64
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
63
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
51
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
44
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
42
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
42
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
32
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
29
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
20
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
20
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
17
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
17
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
16
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
15
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
15
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
14
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
14
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
13
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
13
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
13
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
10
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
9
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
8
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
8
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
7
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
6
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
6
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
5
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
5
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
5
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
4
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
4
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
4
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
3
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
3
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
3
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
3
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
2
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
1