Defect Status


Date2025/10/30
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization29,771
Defect
2,901
Rate9.74%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
293
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
254
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
183
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
164
TV178
SEC/SOC
159
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
159
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
149
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
135
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
126
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
123
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
117
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
108
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
105
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
86
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
79
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
75
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
62
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
58
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
56
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
56
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
52
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
51
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
47
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
40
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
39
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
37
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
33
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
31
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
21
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
20
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
19
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
18
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
15
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
11
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
9
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
9
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
8
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
7
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
7
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
6
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
6
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
5
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
4
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
4
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
3
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
3
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
3
TV199
Others (Khác)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
2
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
2
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
2
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1