Defect Status


Date2025/10/28
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization29,101
Defect
2,403
Rate8.26%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
196
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
178
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
143
TV178
SEC/SOC
136
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
130
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
116
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
114
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
104
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
101
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
98
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
94
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
88
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
87
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
85
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
84
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
81
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
67
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
67
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
62
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
53
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
49
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
45
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
33
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
30
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
30
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
26
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
24
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
24
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
22
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
21
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
20
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
15
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
14
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
13
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
12
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
10
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
10
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
10
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
8
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
6
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
5
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
5
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
4
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
3
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
3
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
3
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
2
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
2
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
2
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
1
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1