Defect Status


Date2025/10/28
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization30,936
Defect
2,354
Rate7.61%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
188
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
179
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
161
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
137
TV178
SEC/SOC
133
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
131
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
110
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
103
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
100
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
99
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
91
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
90
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
90
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
86
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
83
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
77
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
58
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
54
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
53
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
51
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
48
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
47
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
47
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
43
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
36
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
31
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
26
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
22
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
17
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
12
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
10
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
9
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
9
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
8
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
8
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
5
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
5
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
5
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
5
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
4
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
4
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
4
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
4
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
4
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
3
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
3
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
3
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
2
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
2
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
2
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
1