Defect Status


Date2025/10/25
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization30,207
Defect
2,476
Rate8.20%
Defect Type.
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
260
TV178
SEC/SOC
199
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
193
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
173
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
145
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
135
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
118
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
116
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
99
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
98
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
89
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
88
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
81
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
80
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
74
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
69
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
55
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
54
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
45
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
44
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
44
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
42
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
37
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
35
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
33
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
31
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
27
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
25
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
22
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
20
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
20
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
17
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
16
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
14
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
11
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
10
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
10
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
9
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
8
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
6
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
5
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
5
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
4
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
3
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
3
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
3
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
2
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
2
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
2
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
1
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1