Defect Status


Date2025/10/24
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization29,995
Defect
2,196
Rate7.32%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
146
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
144
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
141
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
133
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
130
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
113
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
106
TV178
SEC/SOC
104
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
103
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
102
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
99
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
87
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
85
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
83
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
78
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
75
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
65
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
62
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
55
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
48
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
43
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
27
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
26
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
25
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
24
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
19
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
17
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
16
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
15
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
14
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
13
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
12
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
10
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
10
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
9
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
7
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
7
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
6
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
6
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
5
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
4
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
4
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
4
TV199
Others (Khác)
3
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
3
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
2
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
2
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
2
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
2
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
1