Defect Status


Date2025/11/12
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization31,619
Defect
3,288
Rate10.40%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
283
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
250
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
239
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
224
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
179
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
170
TV178
SEC/SOC
170
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
161
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
157
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
151
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
125
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
117
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
110
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
98
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
97
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
91
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
79
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
72
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
63
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
59
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
49
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
47
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
47
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
43
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
32
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
30
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
30
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
29
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
25
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
25
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
22
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
21
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
20
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
19
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
16
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
14
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
13
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
11
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
9
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
9
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
7
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
7
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
6
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
6
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
6
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
6
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
6
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
5
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
5
TV199
Others (Khác)
4
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
4
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
3
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
2
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
1