Defect Status


Date2025/11/11
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization31,415
Defect
2,495
Rate7.94%
Defect Type.
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
242
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
189
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
165
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
139
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
124
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
117
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
104
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
98
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
97
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
92
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
92
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
92
TV178
SEC/SOC
91
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
80
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
80
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
79
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
76
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
70
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
69
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
68
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
55
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
50
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
44
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
34
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
27
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
25
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
24
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
16
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
16
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
15
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
13
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
12
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
11
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
10
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
10
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
8
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
7
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
7
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
5
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
4
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
4
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
3
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
3
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
3
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
3
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
3
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
2
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
2
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
2
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
1
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
1
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
1
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
1