Defect Status


Date2025/10/28
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization2,963
Defect
227
Rate7.66%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
32
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
31
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
18
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
17
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
16
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
14
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
13
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
10
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
9
TV178
SEC/SOC
8
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
7
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
7
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
7
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
6
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
5
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
5
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
4
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
4
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
4
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
3
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
2
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
2
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
2
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
2
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
1
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
1
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
1
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
1
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
1
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
1
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
1
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
1
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
1
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1