Defect Status


Date2025/11/19
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization32,219
Defect
2,564
Rate7.96%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
230
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
209
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
163
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
162
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
151
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
131
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
125
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
122
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
100
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
98
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
86
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
79
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
77
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
74
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
67
TV178
SEC/SOC
63
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
63
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
62
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
55
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
53
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
48
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
46
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
42
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
36
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
35
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
32
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
27
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
26
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
17
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
16
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
15
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
14
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
12
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
10
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
10
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
9
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
7
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
7
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
7
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
6
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
6
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
5
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
3
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
3
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
3
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
3
TV199
Others (Khác)
3
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
3
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
2
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
2
TV166
OUT OF SPEC-OVER WEIGHT (Vỏ bị nặng)
1