Defect Status


Date2025/11/15
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization28,753
Defect
2,632
Rate9.15%
Defect Type.
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
208
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
208
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
201
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
181
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
157
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
148
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
109
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
104
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
98
TV178
SEC/SOC
97
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
93
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
91
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
77
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
76
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
72
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
71
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
64
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
64
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
62
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
61
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
57
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
56
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
48
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
39
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
34
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
24
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
24
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
20
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
18
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
17
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
16
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
15
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
13
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
12
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
12
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
10
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
10
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
9
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
8
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
7
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
6
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
6
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
4
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
4
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
3
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
3
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
3
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
2
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
2
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
2
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
2
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1