Defect Status


Date2025/11/16
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization57
Defect
2,353
Rate4,128.07%
Defect Type.
TV178
SEC/SOC
463
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
295
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
204
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
157
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
153
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
142
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
122
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
108
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
100
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
96
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
90
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
89
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
86
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
77
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
73
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
67
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
56
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
51
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
42
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
38
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
34
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
28
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
28
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
25
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
24
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
24
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
17
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
14
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
14
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
13
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
10
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
7
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
7
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
7
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
6
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
6
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
6
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
5
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
5
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
4
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
4
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
4
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
4
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
3
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
3
TV199
Others (Khác)
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
1