Defect Status


Date2025/11/23
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization33
Defect
969
Rate2,936.36%
Defect Type.
TV178
SEC/SOC
724
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
150
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
71
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
66
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
64
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
58
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
58
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
53
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
51
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
51
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
50
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
45
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
42
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
40
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
37
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
31
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
29
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
29
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
24
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
22
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
21
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
20
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
14
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
11
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
10
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
9
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
8
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
6
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
4
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
4
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
4
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
3
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
3
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
3
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
3
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
3
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
3
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
3
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
2
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
2
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
1
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
1