Defect Status


Date2025/11/13
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization31,957
Defect
2,985
Rate9.34%
Defect Type.
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
287
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
260
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
260
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
193
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
185
TV178
SEC/SOC
166
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
159
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
111
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
110
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
107
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
102
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
92
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
82
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
78
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
78
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
67
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
64
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
62
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
61
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
61
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
56
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
56
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
47
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
45
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
36
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
32
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
31
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
30
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
25
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
25
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
19
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
17
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
17
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
14
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
12
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
12
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
12
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
11
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
10
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
9
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
8
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
8
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
8
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
8
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
8
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
7
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
6
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
6
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
5
TV199
Others (Khác)
5
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
4
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
3
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1