Defect Status


Date2025/11/11
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization33,009
Defect
3,224
Rate9.77%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
311
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
281
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
273
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
230
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
192
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
186
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
151
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
129
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
120
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
111
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
111
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
105
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
93
TV178
SEC/SOC
90
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
83
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
79
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
70
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
68
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
65
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
57
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
50
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
50
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
48
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
46
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
39
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
38
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
32
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
29
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
21
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
19
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
18
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
18
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
17
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
15
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
9
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
9
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
8
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
7
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
7
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
6
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
6
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
5
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
5
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
4
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
4
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
3
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
3
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
3
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
3
TV199
Others (Khác)
2
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
2
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
2
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1