Defect Status


Date2025/11/29
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization2,453
Defect
132
Rate5.38%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
30
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
16
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
15
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
9
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
9
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
8
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
7
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
7
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
6
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
4
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
3
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
3
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
2
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
2
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
2
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
1
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
1
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
1
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
1