Defect Status


Date2025/12/01
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization2,347
Defect
167
Rate7.12%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
27
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
25
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
19
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
10
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
10
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
8
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
8
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
7
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
6
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
5
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
5
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
5
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
4
TV178
SEC/SOC
4
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
4
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
4
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
3
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
3
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
3
TV199
Others (Khác)
2
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
2
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
1
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
1
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
1
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
1
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
1