Defect Status


Date2025/12/03
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization2,469
Defect
195
Rate7.90%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
40
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
17
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
16
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
16
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
15
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
10
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
10
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
9
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
9
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
7
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
6
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
6
TV178
SEC/SOC
5
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
5
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
4
TV199
Others (Khác)
4
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
3
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
3
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
2
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
2
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
2
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
1
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
1
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
1
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
1
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
1
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
1
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
1
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
1
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
1