Defect Status


Date2025/12/01
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization2,545
Defect
257
Rate10.10%
Defect Type.
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
32
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
32
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
32
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
29
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
28
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
20
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
18
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
14
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
10
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
8
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
5
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
4
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
3
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
3
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
3
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
3
TV178
SEC/SOC
3
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
3
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
2
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
1
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
1
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
1
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
1
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
1
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
1
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
1