Defect Status


Date2025/12/03
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization2,517
Defect
175
Rate6.95%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
40
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
28
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
23
TV178
SEC/SOC
17
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
13
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
13
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
10
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
6
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
5
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
4
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
3
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
3
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
3
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
3
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
2
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
2
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
2
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
2
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
2
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
2
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
1
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
1
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
1
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
1
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
1
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
1
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
1
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1