Defect Status


Date2025/12/04
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization2,391
Defect
218
Rate9.12%
Defect Type.
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
55
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
25
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
25
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
20
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
19
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
19
TV178
SEC/SOC
17
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
11
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
5
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
4
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
4
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
4
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
4
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
3
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
3
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
3
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
3
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
2
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
2
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
2
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
1
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
1
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
1