Defect Status


Date2025/12/08
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization2,835
Defect
289
Rate10.19%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
55
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
45
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
37
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
29
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
18
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
14
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
14
TV178
SEC/SOC
13
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
9
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
8
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
7
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
6
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
6
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
5
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
5
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
3
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
3
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
3
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
3
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
2
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
2
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
2
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
2
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
2
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
2
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
1
TV174
RUNOUT-Folded(Bị gấp)
1
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
1
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
1
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
1