Defect Status


Date2025/12/04
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization2,774
Defect
192
Rate6.92%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
25
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
24
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
24
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
18
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
16
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
14
TV178
SEC/SOC
14
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
13
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
11
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
6
TV199
Others (Khác)
5
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
5
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
5
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
4
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
3
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
3
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
2
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
2
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
2
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
1
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
1
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
1
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
1
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
1