Defect Status


Date2025/12/05
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization2,696
Defect
152
Rate5.64%
Defect Type.
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
27
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
19
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
14
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
12
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
9
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
8
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
7
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
6
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
6
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
6
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
6
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
6
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
3
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
3
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
3
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
2
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
2
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
2
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
1
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
1
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
1
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
1
TV178
SEC/SOC
1
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
1
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
1
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
1