Defect Status


Date2025/12/06
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization2,616
Defect
170
Rate6.50%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
24
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
20
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
17
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
16
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
14
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
12
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
7
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
7
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
6
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
5
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
4
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
3
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
3
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
3
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
3
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
3
TV199
Others (Khác)
3
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
3
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
2
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
2
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
2
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
2
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
1
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
1
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
1
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
1
TV166
OUT OF SPEC-OVER WEIGHT (Vỏ bị nặng)
1
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
1
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
1
TV178
SEC/SOC
1