Defect Status


Date2025/11/22
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization2,668
Defect
277
Rate10.38%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
51
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
23
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
23
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
21
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
21
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
19
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
12
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
12
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
11
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
11
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
10
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
9
TV199
Others (Khác)
9
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
8
TV178
SEC/SOC
7
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
5
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
5
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
5
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
4
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
4
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
3
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
2
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
2
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
2
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
1
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
1