Defect Status


Date2025/11/21
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization2,778
Defect
253
Rate9.11%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
61
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
26
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
24
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
16
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
16
TV178
SEC/SOC
13
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
12
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
11
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
10
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
9
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
8
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
6
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
6
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
6
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
4
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
4
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
4
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
4
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
3
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
3
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
3
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
3
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
3
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
2
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
2
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
1
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
1
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
1
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
1
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
1