Defect Status


Date2025/11/25
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization2,579
Defect
410
Rate15.90%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
81
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
49
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
47
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
35
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
30
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
27
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
19
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
18
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
17
TV178
SEC/SOC
12
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
11
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
9
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
7
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
6
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
6
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
6
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
6
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
5
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
4
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
4
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
3
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
3
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
3
TV199
Others (Khác)
2
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
2
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
2
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
1
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
1
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
1
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
1
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
1
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
1
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
1