Defect Status


Date2025/11/28
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization2,598
Defect
190
Rate7.31%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
28
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
25
TV178
SEC/SOC
24
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
24
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
19
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
17
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
15
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
14
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
8
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
5
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
4
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
4
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
3
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
3
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
3
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
3
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
2
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
2
TV199
Others (Khác)
1
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
1
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
1
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
1
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
1
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
1
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
1
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
1
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
1