Defect Status


Date2025/11/28
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization2,527
Defect
131
Rate5.18%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
21
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
13
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
9
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
9
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
8
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
8
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
8
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
7
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
6
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
6
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
5
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
3
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
3
TV199
Others (Khác)
3
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
3
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
3
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
2
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
2
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
2
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
2
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
2
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
1
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
1
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
1
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
1
TV178
SEC/SOC
1