Defect Status


Date2025/11/27
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization2,357
Defect
178
Rate7.55%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
27
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
17
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
16
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
15
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
15
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
14
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
11
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
7
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
7
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
7
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
6
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
4
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
4
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
4
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
4
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
4
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
4
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
3
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
2
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
2
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
2
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
1