Defect Status


Date2025/11/29
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization2,801
Defect
240
Rate8.57%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
33
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
30
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
27
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
20
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
18
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
18
TV178
SEC/SOC
18
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
17
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
13
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
9
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
8
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
4
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
4
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
4
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
3
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
3
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
3
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
3
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
2
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
2
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
2
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
2
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
2
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
2
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
1
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
1
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
1
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
1
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
1
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
1
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
1
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
1