Defect Status


Date2025/11/26
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization2,463
Defect
292
Rate11.86%
Defect Type.
TV178
SEC/SOC
48
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
44
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
43
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
37
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
33
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
28
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
26
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
12
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
10
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
9
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
5
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
5
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
4
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
4
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
4
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
4
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
3
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
3
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
2
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
2
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
2
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
2
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
2
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
2
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
1
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
1
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
1