Defect Status


Date2025/11/20
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization31,500
Defect
2,181
Rate6.92%
Defect Type.
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
189
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
188
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
153
TV178
SEC/SOC
153
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
130
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
110
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
103
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
98
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
88
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
87
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
81
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
75
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
72
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
71
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
60
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
59
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
50
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
47
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
44
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
43
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
42
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
41
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
40
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
37
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
36
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
31
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
24
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
23
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
22
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
21
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
10
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
10
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
10
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
9
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
7
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
7
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
6
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
6
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
6
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
6
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
6
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
6
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
5
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
4
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
4
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
4
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
3
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
2
TV199
Others (Khác)
2
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1