Defect Status


Date2025/11/25
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization34,403
Defect
2,034
Rate5.91%
Defect Type.
TV178
SEC/SOC
243
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
180
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
173
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
170
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
161
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
99
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
89
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
80
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
76
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
74
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
72
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
71
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
70
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
66
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
64
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
59
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
58
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
53
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
48
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
47
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
42
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
33
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
32
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
31
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
30
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
21
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
16
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
16
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
15
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
14
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
12
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
10
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
10
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
10
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
8
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
8
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
8
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
5
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
4
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
4
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
3
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
3
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
3
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
2
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
2
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
2
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
2
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1