Defect Status


Date2025/11/24
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization33,434
Defect
2,326
Rate6.96%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
248
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
246
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
189
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
176
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
132
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
107
TV178
SEC/SOC
98
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
88
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
84
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
83
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
79
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
79
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
75
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
72
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
64
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
64
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
59
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
57
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
50
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
39
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
30
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
30
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
27
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
25
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
25
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
24
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
23
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
15
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
15
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
14
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
13
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
13
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
9
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
9
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
9
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
8
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
8
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
6
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
6
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
5
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
5
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
4
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
4
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
3
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
2
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
1
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
1
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1