Defect Status


Date2025/11/17
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization2,546
Defect
209
Rate8.21%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
38
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
23
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
20
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
20
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
12
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
11
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
11
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
10
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
10
TV199
Others (Khác)
8
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
7
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
4
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
4
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
4
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
4
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
3
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
3
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
3
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
2
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
2
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV178
SEC/SOC
1
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
1
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
1
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
1
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
1
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
1
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
1