Defect Status


Date2025/11/14
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization2,283
Defect
204
Rate8.94%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
37
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
19
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
16
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
13
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
11
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
11
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
11
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
10
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
10
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
10
TV178
SEC/SOC
8
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
5
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
5
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
4
TV199
Others (Khác)
4
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
4
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
3
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
3
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
3
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
3
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
3
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
3
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
2
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
2
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
2
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
2
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
2
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
2
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
2
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
1
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
1
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
1
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1