Defect Status


Date2025/11/13
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization2,275
Defect
185
Rate8.13%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
31
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
25
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
19
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
12
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
10
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
10
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
9
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
9
TV178
SEC/SOC
8
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
8
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
7
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
5
TV199
Others (Khác)
4
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
4
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
4
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
3
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
3
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
3
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
3
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
2
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
2
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
2
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
2
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
2
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
2
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
1
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
1