Defect Status


Date2025/11/17
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization30,981
Defect
2,756
Rate8.90%
Defect Type.
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
339
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
223
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
216
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
197
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
192
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
191
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
119
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
100
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
100
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
90
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
87
TV178
SEC/SOC
75
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
69
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
63
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
62
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
60
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
52
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
52
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
49
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
48
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
47
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
36
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
34
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
31
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
29
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
27
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
26
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
25
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
24
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
21
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
17
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
17
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
15
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
14
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
13
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
8
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
8
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
8
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
7
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
7
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
6
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
6
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
4
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
3
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
3
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
3
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
2
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1