Defect Status


Date2025/11/20
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization33,022
Defect
2,381
Rate7.21%
Defect Type.
TV178
SEC/SOC
427
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
234
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
188
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
176
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
155
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
132
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
109
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
93
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
90
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
85
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
84
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
82
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
80
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
79
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
76
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
67
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
64
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
61
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
48
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
45
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
41
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
38
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
36
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
27
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
26
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
22
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
20
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
19
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
18
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
17
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
17
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
17
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
16
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
15
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
14
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
10
TV169
OUT OF SPEC- ITC
9
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
9
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
9
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
9
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
8
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
8
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
8
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
7
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
5
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
3
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
3
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
2
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1