Defect Status


Date2025/11/14
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization30,285
Defect
2,778
Rate9.17%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
223
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
219
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
219
TV178
SEC/SOC
219
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
179
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
164
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
141
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
125
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
122
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
103
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
100
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
98
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
86
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
82
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
78
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
74
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
66
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
64
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
61
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
59
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
59
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
49
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
45
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
43
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
43
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
37
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
25
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
22
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
22
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
18
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
17
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
17
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
17
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
12
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
11
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
9
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
8
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
7
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
7
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
6
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
6
TV199
Others (Khác)
6
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
5
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
5
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
5
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
4
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
3
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
3
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
2
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
2
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
2
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
2
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
1
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1