Defect Status


Date2025/11/27
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization32,967
Defect
2,171
Rate6.59%
Defect Type.
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
210
TV178
SEC/SOC
210
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
172
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
169
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
113
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
101
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
96
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
96
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
84
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
80
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
79
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
79
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
74
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
70
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
68
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
68
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
66
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
58
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
56
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
55
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
54
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
43
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
42
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
37
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
28
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
27
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
21
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
15
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
12
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
10
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
10
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
8
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
7
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
7
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
6
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
5
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
5
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
5
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
5
TV199
Others (Khác)
5
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
4
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
4
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
3
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
2
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
2
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
2
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
2
TV180
No Label (Thiếu tem/mất tem)
2
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
2
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
2
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
1
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
1