Defect Status


Date2025/11/28
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization32,886
Defect
2,377
Rate7.23%
Defect Type.
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
264
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
218
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
134
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
131
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
126
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
121
TV178
SEC/SOC
105
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
96
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
93
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
91
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
83
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
79
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
78
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
74
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
72
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
67
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
60
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
59
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
59
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
59
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
53
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
45
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
45
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
37
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
29
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
22
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
17
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
17
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
16
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
16
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
16
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
14
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
13
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
12
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
9
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
8
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
8
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
8
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
8
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
7
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
6
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
5
TV199
Others (Khác)
5
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
5
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
4
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
2
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
2
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
2
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
2
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1